|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se jouer
| [se jouer] | | tự động từ | | | giỡn, vờn, lung linh | | | Le chat se joue de la souris | | con mèo vờn con chuột | | | nhạo báng; coi thường | | | Se jouer de lois | | coi thường pháp luật | | | được diễn | | | Pièce qui se joue au théâtre | | vở kịch được diễn ở nhà hát | | | chơi | | | Jeu qui se joue à quatre | | trò chơi bốn người |
|
|
|
|